Có 2 kết quả:

传讲 chuán jiǎng ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄤˇ傳講 chuán jiǎng ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to preach

Từ điển Trung-Anh

to preach